1. Công nghệ tách dầu – nước (API Separator, CPI)
Đây là công nghệ xử lý cơ học đầu tiên, dùng để tách dầu tự do ra khỏi nước thải dầu khí, đặc biệt là nước khai thác.
Đặc điểm:
- Tách dầu nhẹ nổi trên bề mặt bằng trọng lực
- CPI (Corrugated Plate Interceptor) nâng cao hiệu quả tách nhờ tấm chắn nghiêng
- Xử lý sơ cấp hiệu quả trước khi đưa vào các công đoạn tiếp theo
- Vận hành đơn giản, chi phí đầu tư thấp
- Không xử lý được dầu nhũ tương hoặc chất hòa tan → cần công nghệ bổ sung
2. Công nghệ tuyển nổi DAF trong xử lý nước thải dầu khí
DAF (Dissolved Air Flotation) sử dụng bọt khí siêu mịn để kéo dầu nhũ tương, SS, chất hoạt động bề mặt lên bề mặt để thu gom.
Đặc điểm:
- Hiệu quả cao trong xử lý dầu mịn, dầu nhũ tương và chất rắn lơ lửng
- Kết hợp tốt với keo tụ – tạo bông để tăng hiệu suất
- Tiết kiệm diện tích và xử lý nhanh
- Thường dùng sau API/CPI để xử lý dầu còn lại
- Cần duy trì ổn định áp lực khí và hóa chất keo tụ
3. Công nghệ sinh học hiếu khí (Aerotank, MBBR) kết hợp xử lý dầu
Sử dụng vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ, hydrocacbon trong nước thải dầu khí sau khi đã loại bỏ phần dầu tự do.
Đặc điểm:
- Hiệu quả xử lý BOD, COD, chất hữu cơ còn sót lại
- MBBR giúp tăng mật độ vi sinh, chống sốc tải
- Vi sinh vật phải được tuyển chọn để phân hủy dầu mỏ và hoạt động trong môi trường mặn (nước khai thác)
- Cần sục khí liên tục, tiêu tốn năng lượng
- Dễ bị ức chế nếu còn tồn dư hóa chất độc
4. Công nghệ lọc than hoạt tính trong xử lý nước thải dầu khí
Sử dụng than hoạt tính dạng hạt hoặc bột để hấp phụ các chất hữu cơ hòa tan, dầu, kim loại nặng còn lại trong nước sau xử lý sinh học.
Đặc điểm:
- Loại bỏ màu, mùi, kim loại, hydrocacbon nhẹ, chất hoạt động bề mặt
- Tăng chất lượng nước đầu ra
- Phù hợp cho bước xử lý cuối cùng trước khi xả thải
- Than cần được hoàn nguyên hoặc thay thế định kỳ → chi phí thay lõi cao nếu lưu lượng lớn
5. Công nghệ màng (UF, RO) trong xử lý nước thải dầu khí – tái sử dụng
Dùng để lọc siêu tinh nước sau các bước sinh học và hóa lý, giúp loại bỏ dầu, muối, chất độc hại để tái sử dụng hoặc xả thải an toàn.
Đặc điểm:
- Loại bỏ dầu, muối, kim loại nặng, COD,… đạt chuẩn QCVN 40:2011
- Tái sử dụng nước trong hệ thống tuần hoàn làm mát hoặc rửa thiết bị
- RO cho hiệu quả cao nhưng cần hệ thống tiền xử lý kỹ càng
- Chi phí đầu tư và vận hành cao, cần kiểm soát áp lực và màng lọc
- Phát sinh nước thải RO đậm đặc → cần xử lý riêng
6. Công nghệ AOP hoặc UV trong xử lý nước thải dầu khí đặc biệt
Áp dụng trong các cơ sở có yêu cầu cao về xử lý hydrocacbon vòng, phenol, chất độc hại, đặc biệt ở các nhà máy lọc dầu, hóa dầu.
Đặc điểm:
- Phá hủy các hợp chất khó phân hủy bằng Fenton, O₃, UV/H₂O₂…
- Khử mùi, màu, diệt khuẩn và nâng cao chất lượng nước đầu ra
- Kết hợp với các bước khác tạo chu trình xử lý hoàn chỉnh
- Chi phí đầu tư cao, cần giám sát chặt chẽ