1. Công nghệ tuyển nổi (DAF) trong xử lý nước thải thủy sản – chế biến thực phẩm
Tuyển nổi DAF (Dissolved Air Flotation) là công nghệ xử lý sơ cấp hiệu quả giúp loại bỏ dầu, mỡ, chất rắn lơ lửng và protein có trong nước thải chế biến thực phẩm và thủy sản.
Đặc điểm:
- Hiệu quả loại bỏ chất béo, dầu mỡ, SS rất cao (60–95%)
- Xử lý nhanh và ổn định
- Giảm tải cho các công đoạn xử lý sinh học tiếp theo
- Kết hợp tốt với keo tụ – tạo bông để tăng hiệu quả
- Chi phí vận hành trung bình, cần bảo trì hệ thống khí hòa tan
2. Công nghệ xử lý sinh học hiếu khí (Aerotank truyền thống)
Công nghệ sử dụng vi sinh vật hiếu khí để phân hủy các chất hữu cơ hòa tan (BOD, COD) có trong nước thải thủy sản và thực phẩm sau giai đoạn tiền xử lý.
Đặc điểm:
- Xử lý hiệu quả các chất hữu cơ, BOD, COD, mùi hôi
- Vận hành đơn giản, phổ biến và được sử dụng rộng rãi
- Hiệu suất xử lý có thể đạt >85% BOD
- Yêu cầu diện tích xây dựng lớn và lượng bùn phát sinh cao
- Cần cấp khí liên tục → tiêu tốn điện năng
3. Công nghệ SBR trong xử lý nước thải chế biến thực phẩm – thủy sản
SBR (Sequencing Batch Reactor) là công nghệ sinh học theo mẻ, cho phép điều chỉnh linh hoạt quá trình xử lý chất hữu cơ, đạm, photpho trong nước thải.
Đặc điểm:
- Khả năng xử lý BOD, COD cao, phù hợp với nước thải có tải lượng hữu cơ biến động
- Không cần bể lắng riêng → tiết kiệm diện tích
- Có thể xử lý được cả Nitơ và Photpho nếu điều khiển đúng chế độ
- Quá trình tự động hóa, vận hành linh hoạt
- Phù hợp với nhà máy chế biến thực phẩm vừa và nhỏ
4. Công nghệ MBBR trong xử lý nước thải thủy sản – thực phẩm
Công nghệ MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor) kết hợp giữa sinh học hiếu khí và vật liệu giá thể dính bám để tăng mật độ vi sinh vật, giúp xử lý hiệu quả các chất ô nhiễm hữu cơ.
Đặc điểm:
- Hiệu suất xử lý BOD, COD cao, ổn định, ít bị sốc tải
- Không cần hoàn lưu bùn, dễ vận hành
- Giá thể có tuổi thọ cao, mật độ vi sinh lớn
- Giảm diện tích xây dựng nhờ hiệu quả xử lý cao
- Kết hợp tốt với tuyển nổi hoặc lắng để hoàn thiện quy trình
5. Công nghệ UASB trong xử lý nước thải thủy sản – thực phẩm
UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) là công nghệ sinh học kỵ khí, cho phép xử lý các chất hữu cơ có tải lượng cao trong điều kiện không có oxy, tạo ra khí biogas.
Đặc điểm:
- Phù hợp cho nước thải có nồng độ BOD/COD cao (≥ 1.000 mg/l)
- Tiết kiệm chi phí vận hành vì không cần sục khí
- Sinh ra khí CH₄ có thể thu hồi làm năng lượng
- Hiệu quả xử lý BOD/COD có thể đạt 70–90%
- Cần kết hợp với công đoạn xử lý hiếu khí hoặc lọc màng để đạt chuẩn đầu ra
6. Công nghệ xử lý kết hợp AOP hoặc UV để khử mùi và màu
Sau xử lý sinh học, có thể áp dụng công nghệ oxy hóa nâng cao (AOP) hoặc khử trùng bằng tia cực tím (UV) để loại bỏ mùi hôi, màu, và vi sinh vật còn sót lại.
Đặc điểm:
- Loại bỏ màu, mùi, vi sinh vật hiệu quả
- Đảm bảo nước đầu ra đạt QCVN 11:2015/BTNMT (cho thực phẩm, thủy sản)
- Chi phí đầu tư cao, thường chỉ áp dụng cho hệ thống hiện đại
- Yêu cầu kiểm soát nồng độ hóa chất hoặc năng lượng UV chặt chẽ